Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoán già



Make a positive affirmation o uncertainn grounds
    Tuy chÆ°a biết gì chắc chắn vá» việc đó, nhÆ°ng cÅ©ng cứ Ä‘oán già To make a positive affirmation on something one has not got any factual information
    Äoán già Ä‘oán non To make a sheer conecture


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.